TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dữ liệu

Dữ liệu

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

số liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự kiện đã cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kênh thông tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn dúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vật đúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dổi kiểu chứ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đổi kiếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số liệu.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mt. số liệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sô liệu đã cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô’ liệu đã cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ kiện thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dữ liệu

Data

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

datum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data channel kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cast

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dữ liệu

Daten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegebenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Datum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

DATA

Dữ liệu

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet numerische, alphabetische und grafische Daten (Bild 2).

Dữ liệu được phân biệt thành dữ liệu số, dữ liệu chữ và dữ liệu đồ họa (Hình 2).

v Kunden- und Fahrzeugkartei

Dữ liệu khách hàng và dữ liệu xe

Datensicherung und Datenschutz

Sao lưu dữ liệu và bảo vệ dữ liệu

Erfassung der Kunden- und Fahrzeugdaten

Thu thập dữ liệu khách hàng và dữ liệu xe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirtschaftliche Gegebenheit en

các sô liêu kinh té.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegebenheit /die; -, -en/

sự kiện đã cho; sô’ liệu đã cho; dữ liệu; dữ kiện thực tế (Tatsache);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegebenheit /f =, -en/

sự kiện đã cho, sô liệu đã cho, dữ liệu; wirtschaftliche Gegebenheit en các sô liêu kinh té.

Từ điển toán học Anh-Việt

data

mt. số liệu, dữ kiện, dữ liệu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

data

dữ liệu, dữ kiện

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Data

[VI] (n) Dữ liệu, số liệu.

[EN] ~ analysis: Phân tích dữ liệu; ~ bank: Ngân hàng dữ liệu; ~ collection: Thu thập dữ liệu; ~ processing: Xử lý dữ liệu; ~ retrieval: Truy cập dữ liệu; ~ storage: Lưu trữ dữ liệu; ~ transmission: Truyền dữ liệu; ~ base: Cơ sở dữ liệu.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

data

số liệu, dữ liệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data

dữ liệu, dữ kiện

cast

khuôn dúc, vật đúc; sự dổi kiểu chứ, dữ liệu; đổi kiếu

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Dữ liệu

Data

Dữ liệu (số liệu banđầu)

dữ liệu

Datum (n)

dữ liệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Daten /nt pl/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, PTN, CH_LƯỢNG, VT&RĐ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/

[EN] data

[VI] dữ liệu

Datum /nt/TOÁN/

[EN] datum

[VI] số liệu, dữ liệu

Datenkanal /m/M_TÍNH/

[EN] data channel kênh

[VI] dữ liệu, kênh thông tin

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Data

Dữ liệu (số liệu banđầu)

Từ điển phân tích kinh tế

data

dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access

dữ liệu

 data /y học/

dữ kiện, dữ liệu

data

dữ kiện, dữ liệu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dữ liệu

(toán) bekannte Größe f

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Data

Dữ liệu (số liệu banđầu)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Daten

[EN] data

[VI] Dữ liệu

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Data

Dữ liệu