Việt
sự kiện đã cho
dữ liệu
sô liệu đã cho
sô’ liệu đã cho
dữ kiện thực tế
Đức
Gegebenheit
wirtschaftliche Gegebenheit en
các sô liêu kinh té.
Gegebenheit /die; -, -en/
sự kiện đã cho; sô’ liệu đã cho; dữ liệu; dữ kiện thực tế (Tatsache);
Gegebenheit /f =, -en/
sự kiện đã cho, sô liệu đã cho, dữ liệu; wirtschaftliche Gegebenheit en các sô liêu kinh té.