Việt
sự kiện đã cho
sô’ liệu đã cho
dữ liệu
dữ kiện thực tế
Đức
Gegebenheit
Gegebenheit /die; -, -en/
sự kiện đã cho; sô’ liệu đã cho; dữ liệu; dữ kiện thực tế (Tatsache);