Việt
Dữ liệu
dũ liệu
sổ liệu
tài liệu.
pl của Dátum
pl dữ kiện
sô liệu
tài liệu
dẫn liệu.
dạng sô' nhiều của danh từ
Anh
data
features
Đức
Daten
Kennwerte
Data
Pháp
donnée
caracteristiques
données
Daten /[’da:ton] (PL)/
dạng sô' nhiều của danh từ;
Daten /pl/
dũ liệu, sổ liệu, tài liệu.
Data,Daten
1. pl của Dátum; 2. pl dữ kiện, sô liệu, tài liệu, dẫn liệu.
Daten /nt pl/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, PTN, CH_LƯỢNG, VT&RĐ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/
[EN] data
[VI] dữ liệu
Daten /IT-TECH/
[DE] Daten
[FR] donnée
Daten,Kennwerte /TECH/
[DE] Daten; Kennwerte
[EN] data; features
[FR] caracteristiques
[VI] Dữ liệu