Việt
sub n dũ liệu
sổ liệu
dũ liệu
tài liệu.
Đức
Gegebene
Daten
sub n dũ liệu, sổ liệu; (toán) đại lượng cho trưóc; es ist das - đó là điều đúng nhắt.
Daten /pl/
dũ liệu, sổ liệu, tài liệu.