Kunststoffe,Kennwerte
[VI] tham số đặc trưng của chất dẻo
[EN] Plastics, characteristic values
Kunststoffe,Kennwerte
[VI] chất dẻo, các giá trị đặc trưng
[EN] Plastics, characteristic values
Werkstoffe,Kennwerte
[VI] các tham số (thông số) đặc trưng của vật liệu
[EN] Characteristic values of materials
Kunststoffe,Kennwerte
[VI] Tham số đặc trưng của chất dẻo/Chất dẻo, các giá tri đăc trưng
[EN] Plastics, characteristic values