Việt
kĩ thuật bay
kĩ thuật ché tạo máy bay
quân sự
tài liệu kì -chién thuật
Đức
Flugtechnik
Kennwerte
Flugtechnik /ỉ =/
ỉ kĩ thuật bay, kĩ thuật ché tạo máy bay; Flug
Kennwerte /pl (/
1. tài liệu kì -chién thuật; [sô liệu, tư liệu] kĩ -chiến thuật; 2. [tài liệu, sô liệu, tư liệu] kĩ thuật bay; -