TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flugtechnik

kĩ thuật bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật ché tạo máy bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ thuật lái máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ thuật chế tạo máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Công nghệ hàng không

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

flugtechnik

aeroengineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aviation technology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

flugtechnik

Flugtechnik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Luftfahrttechnik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

flugtechnik

Technologie de l'aviation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Flugtechnik,Luftfahrttechnik

[DE] Flugtechnik, Luftfahrttechnik

[EN] aeroengineering, aviation technology

[FR] Technologie de l' aviation, technologie de l' aviation

[VI] Công nghệ hàng không, công nghệ hàng không

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flugtechnik /die/

kỹ thuật lái máy bay;

Flugtechnik /die/

kỹ thuật chế tạo máy bay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flugtechnik /ỉ =/

ỉ kĩ thuật bay, kĩ thuật ché tạo máy bay; Flug