Việt
Công nghệ hàng không
Anh
aeroengineering
aviation technology
Đức
Flugtechnik
Luftfahrttechnik
Pháp
Technologie de l'aviation
aeroengineering,aviation technology
[DE] Flugtechnik, Luftfahrttechnik
[EN] aeroengineering, aviation technology
[FR] Technologie de l' aviation, technologie de l' aviation
[VI] Công nghệ hàng không, công nghệ hàng không