data
o số liệu, dữ kiện, tài liệu
§ combustion data : số liệu đối
§ critical data : số liệu tới hạn
§ engineering data : số liệu kỹ thuật
§ geographic data : tọa độ địa lý
§ data acquisition : thu thập số liệu
Phương pháp thực địa dùng trong thăm dò địa chấn để phát sóng địa chấn vào môi trường và để phát hiện và ghi các tín hiệu địa chấn phản xạ hoặc khúc xạ
§ data base : cơ sở dữ liệu
§ day work drilling contract : hợp đồng khoan ngày
§ day-rate drilling contract : hợp đồng khoan ngày