TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc tính kỹ thuật

đặc tính kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính năng kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tư liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đặc tính kỹ thuật

specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical characteristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical specifications

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical characteristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical data

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

data

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftfahrzeuge mit Scheinwerfern für Abblendlicht, die mit Gasentladungslampen ausgestattet sind, müssen über die folgenden technischen Merkmale verfügen:

Xe cơ giới với đèn cốt sử dụng đèn phóng điện khí phải hội đủ những đặc tính kỹ thuật sau đây:

Eigenschaften. Aluminiumlegierungen verlieren ab ca. 180 °C Erwärmung deutlich an Festigkeit.

Đặc tính kỹ thuật. Độ bền hợp kim nhôm sẽ giảm rất nhiều khi chịu tác dụng của nhiệt độ từ 180 oC trở lên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Fertigungstechnische Eigenschaften

■ Đặc tính kỹ thuật sản xuất

Fertigungstechnische Eigenschaften

Hình 1: Đặc tính kỹ thuật sản xuất

Unter den fertigungstechnischen Eigenschaften versteht man diejenigen Eigenschaften, die zur Herstellung eines Werkstücks nötig sind (Bild 1).

Đặc tính kỹ thuật chế tạo được hiểu là những đặc tính cầ'n thiết để làm ra sản phẩm (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technical data

đặc tính kỹ thuật, tính năng kỹ thuật

data

tư liệu, đặc tính kỹ thuật, số liệu, tính năng kỹ thuật

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

specification

Đặc tính kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specification /xây dựng/

đặc tính kỹ thuật

 technical characteristics /xây dựng/

đặc tính kỹ thuật

 technical specification /xây dựng/

đặc tính kỹ thuật

 technical specifications /xây dựng/

đặc tính kỹ thuật

technical characteristics

đặc tính kỹ thuật

specification

đặc tính kỹ thuật

technical specification

đặc tính kỹ thuật

 specification, technical characteristics

đặc tính kỹ thuật