Việt
Trị số đo
trị số đo
đại lượng đo
giá trị đo
số đo
đích đo
đo hạng
giá trị quan sát
giá trị thử nghiệm
Anh
measured value
Measured values
data
measurement
measurand
measurement value
measuring value
observed value
test value
Đức
Messwert
Beobachtungswert
Pháp
valeur mesurée
indication d'un instrument de mesurage
Beobachtungswert,Messwert /SCIENCE/
[DE] Beobachtungswert; Messwert
[EN] measured value
[FR] indication d' un instrument de mesurage
Messwert /der (Messtechnik)/
đại lượng đo; giá trị đo;
Meßwert /m/Đ_TỬ/
[EN] measurement
[VI] số đo
Meßwert /m/TH_BỊ/
[EN] measurand, measured value, measurement value, measuring value, observed value, test value
[VI] đích đo; đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, giá trị thử nghiệm
[EN] Measured values
[VI] Trị số đo
[VI] trị số đo