Prüfwert /m/TH_BỊ/
[EN] test value
[VI] giá trị thử nghiệm
Prüfungswert /m/THAN/
[EN] assay value
[VI] giá trị kiểm tra, giá trị thử nghiệm
Meßwert /m/TH_BỊ/
[EN] measurand, measured value, measurement value, measuring value, observed value, test value
[VI] đích đo; đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, giá trị thử nghiệm