Việt
giá trị đo
đại lượng đo
đích đo
đo hạng
giá trị quan sát
giá trị thử nghiệm
Anh
measured value
observed value
measuring value
measurement value
test value
measurand
Đức
Messwert
Eine Messabweichung entsteht, wenn Ablesemarke und Skale nicht in einer Ebene liegen und nicht mit senkrechter Blickrichtung abge lesen wird.
Sai số sinh ra do đọc giá trị đo khi dấu hiệu đọc và thang đo không nằm trên một mặt phẳng hoặc với góc nhìn không thẳng góc.
Der angezeigte Zahlenwert des Messwertes ohne Einheit (vom Messbereich abhängig).
Trị số hiển thị của giá trị đo không có đơn vị (tùy thuộc vào dải đo).
Meßwert /m/TH_BỊ/
[EN] measurand, measured value, measurement value, measuring value, observed value, test value
[VI] đích đo; đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, giá trị thử nghiệm
Messwert /der (Messtechnik)/
đại lượng đo; giá trị đo;
measurand, measured value