TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

observed value

giá trị quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trị số quan sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá trị được quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị quan trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị quan sát được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đích đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo hạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

observed value

observed value

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measurand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measured value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measurement value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuring value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

observed value

Beobachtungswert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beobachtungswert /m/TH_BỊ, CH_LƯỢNG/

[EN] observed value

[VI] giá trị quan sát được

Meßwert /m/TH_BỊ/

[EN] measurand, measured value, measurement value, measuring value, observed value, test value

[VI] đích đo; đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, giá trị thử nghiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

observed value

giá trị quan sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observed value /toán & tin/

giá trị được quan sát

observed value

giá trị đo

observed value

giá trị được quan sát

observed value

giá trị quan sát

observed value

giá trị quan trắc

observed value

giá trị thử nghiệm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

observed value

trị số quan sát