Việt
giá trị quan sát được
Anh
observed value
measured value
Đức
Beobachtungswert
Messwert
Pháp
indication d'un instrument de mesurage
Beobachtungswert,Messwert /SCIENCE/
[DE] Beobachtungswert; Messwert
[EN] measured value
[FR] indication d' un instrument de mesurage
Beobachtungswert /m/TH_BỊ, CH_LƯỢNG/
[EN] observed value
[VI] giá trị quan sát được