TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số quan sát

trị số quan sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

trị số quan sát

observed value

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anzahl der Beobachtungswerte

Số lượng các trị số quan sát

Beobachtungswert (Messwert bzw. Stichprobenwert)

Trị số quan sát (trị số đo, hay của mẫu lấy ngẫu nhiên)

Dabei werden benachbarte Beobachtungswerte gemittelt und dann als Ordinatenwerte über der Zeit aufgetragen.

Theo đó, các trị số quan sát láng giềng sẽ được tính trung bình và được đặt lên trục tung theo thời gian.

Zusammenstellung der (z. B. in einer Messreihe aufgenommenen) Beobachtungswerte xi (also der n Urwerte x1, x2, x3, ..., xn) in einer Urliste.

Thu thập các trị số quan sát xi (t.d. trong một chuỗi đo đạc), tức n trị số gốc x1, x2, x3,…,xn trong một danh sách gốc.

Treten bei zeitbezogenen Beobachtungswerten starke Schwankungen auf, so zeigt der Polygonzug einen sprunghaften Verlauf, der Trends und Trendwenden verschleiern kann.

Nếu trong các trị số quan sát theo thời gian có những dao động mạnh, thì đường đa giác có một tiến trình nhảy vọt có thể che dấu các xu thế và các bước ngoặc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

observed value

trị số quan sát