test value /toán & tin/
giá trị kiểm tra
test value
giá trị thí nghiệm
test value
giá trị thử
test value
đo hạng
test value /xây dựng/
trị số trắc nghiệm
individual measuring value, observed value, test value
giá trị đo riêng lẻ
measurement value, measuring value, observed value, test value
giá trị thử nghiệm
measured value, measurement value, measuring value, observed value, test value
giá trị quan sát
measurand, measured value, measurement value, measuring value, object of measurement, observed value, test value
đo hạng
feedback signal, measurand, measured quantity, measurement value, measuring value, object of measurement, observed value, test value
đích đo