feedback signal /toán & tin/
tín hiệu liên hệ
feedback signal /điện lạnh/
tín hiệu phản hồi
feedback signal
đại lượng đã đo
feedback signal, measured quantity /điện tử & viễn thông/
đại lượng đã đo
feedback signal, measurand, measured quantity, measurement value, measuring value, object of measurement, observed value, test value
đích đo