Việt
phép đo
kích thước
sự đo
sự đo lường
chiều đo
Đo đạc
đo lường
hệ thống đo
số đo
hệ đo
sự do
sô đo
Đo âm thanh
Thân vỏ xe an toàn
Chính xác
khuôn khổ
bề
khuôn khổ ~ of azimuth sự đo ph ươ ng vị ~ of bearings sự đ o góc ph ương vị ~ of coordinates sự đ o to ạ độ ~ of depth sự đ o độ sâu ~ of difference in elevation sự đ o độ chênh cao ~ of photographs sự đo ảnh
sự đo thời gian traverse ~s sự đo đa giác
sự đo đường chuyền tridimensional ~ sự đo lập thể velocity area ~ of discharge sự đo lưu lượng bằng mặt ngang lưu tốc zenith distance ~ sự đo khoảng cách thiên đỉnh
đại lượng đo
đo đếm
sự đo đạc
hệ đo lường
phương pháp đo lường
đo lườngphương tiện đo lường
đơn vị đo lường
phương pháp đo
thiết bị đo lường
cỡ
ngoại vị
tại chỗ
Đo ba chiều
Đo hai chiều
Anh
measurement
measuring movement
Method of
dimension
measure
ex-situ
in-situ
3D measurement
2D measurement
Đức
Messung
Messen
Maß
Abmessung
Messtechnik
Schall
Messung des
Vermessung
Meßwert
dreidimensional
zweidimensional
Messung,ex-situ
[EN] Measurement, ex-situ
[VI] Đo lường, ngoại vị
Messung,in-situ
[EN] Measurement, in-situ
[VI] Đo lường, tại chỗ
Messung /f/Đ_TỬ/
[EN] measurement
[VI] phép đo, sự đo
Messung /f/Đ_LƯỜNG/
[VI] sự đo, phép đo
Meßwert /m/Đ_TỬ/
[VI] số đo
Abmessung /f/Đ_TỬ/
[VI] kích thước, cỡ
Maß /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measure, measurement
[VI] số đo; phép đo; hệ đo; cỡ
sự đo, phép đo, phương pháp đo, hệ đo, thiết bị đo lường
Measurement
phép đo, chiều đo, hệ thống đo
dimension, measurement
Kích thước, số đo
sự đo (lường)
đo đạc
measurement, measuring movement
Measurement,Method of
phép đo, sự đo; chiều đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổ ~ of azimuth sự đo ph ươ ng vị ~ of bearings sự đ o góc ph ương vị ~ of coordinates sự đ o to ạ độ ~ of depth sự đ o độ sâu ~ of difference in elevation sự đ o độ chênh cao ~ of photographs sự đo ảnh; kích thước ảnh absolute ~ sự đo tuyệt đối actual ~ phép đo thực altimetric ~ sự đo độ cao angular ~ phép đo góc arc ~ sự đo độ cung astronomical ~ sự đo thiên văn trắc địa back ~ sự đo nghịch barometrical ~ sự đo khí áp base ~ sự đo đường đáy boat ~ sự đo bằng thuyền box ~ sự đo (bằng) hộp direct ~ phép đo trực tiếp discharge ~ sự đo lưu lượng distance ~ sự đo khoảng cách duplicate ~ sự đo kép electronic distance ~ phép đo xa bằng điện tử geometric height ~ sự đo độ cao hình học grade meridian ~ sự đo độ cao theo cung kinh tuyến grade parallel ~ sự đo độtheo cung vĩ tuyến gravity ~ sự đo trọng lực height ~ sự đo độ cao image ~ sự đo ảnh independent ~ sự đo độc lập indirect ~ sự đo gián tiếp instrumental ~ sự đo bằng máy invar ~ sự đo bằng thước inva linear ~ sự đo độ dài, sự đo khoảng cách map ~ sự đo bản đồ meridional arc ~ sự đo cung kinh tuyến midday ~ sự đo ngắm giữa trưa monocular ~ sự đo một thị kính nocturnal ~ sự đo ngắm ban đêm optical ~ sự đo quang học optical distance ~ sự đo xa quang học parallax ~ sự đo thị sai parallel arc ~ sự đo cung vĩ tuyến pendular ~s sự đo (trọng lực) bằng con lắc photogrammetric ~ sự đo đạc ảnh picture ~ sự đo ảnh plane-table ~ sự đo bằng bàn đạc point-by-point ~ sự do theo điểm polygon ~ sự đo đa giác precission ~ sự đo chính xác radar ~ sự đo bằng rađa radio-ranging ~ sự đo xa vô tuyến repetition ~ sự đo bằng phương pháp lặp reverse ~ sự đo nghịch snow-fall ~ sự đo tuyết rơi spot ~ sự đo ở một điểm surface ~ sự đo trên bề mặt tacheometer ~ sự đo bằng takeomet tie ~ sự đo nối time ~ sự đo giờ, sự đo thời gian traverse ~s sự đo đa giác, sự đo đường chuyền tridimensional ~ sự đo lập thể velocity area ~ of discharge sự đo lưu lượng bằng mặt ngang lưu tốc zenith distance ~ sự đo khoảng cách thiên đỉnh
['məʒəmənt]
o sự đo lường; phép đo
§ the system of measurement : hệ thống đo lường
o kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
§ measurement ticket : phiếu đo
§ measurement while drilling : đo trong khi khoan
Chính xác (cơ sở dẫn liệu)
[DE] Messung
[EN] Measurement
[VI] sự đo lường, phép đo, kích thước
[VI] Thân vỏ xe an toàn
Vermessung,dreidimensional
[EN] 3D (three dimensional) measurement
[VI] Đo ba chiều
Vermessung,zweidimensional
[EN] 2D (two dimensional) measurement
[VI] Đo hai chiều
Schall,Messung des
[VI] Đo âm thanh
[VI] Đo đạc, đo lường
Messung, Messen, Maß
sự do (lường); kích thước