Messen /n -s/
sự] đo, lường, đo đạc; (thể thao) sự đo khoảng cách [cự li].
Bemessung /f =, -en/
sự] đo luông, đo đạc, trắc đạc.
Vermessung /í =, -en/
sự] đo, đo đạc, do vẽ địa hình.
messen /vt/
1. đo, đo đạc, đo lưồng; 2. phân rõ ranh giói, vạch rõ địa giói; j-n mit den Blicken messen trừng trừng nhìn ai từ đầu đến chân; sich [einander] mit den Áugen - đo nhau bằng mắt, ưóc lượng nhau;
Messung /f =, -en/
1. [sự] đo, đo đạc, đo lưởng; eine - vornehmen đo, đo đạc; Messung der Kampfbahn sự đo cự li [khoảng cách]; 2. [sự] phân rõ ranh giới, vạch rõ địa giói.
zümessen /vt/
1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.
abmessen /vt/
1. đo, đo đạc; 2. làm cân đôi, làm hợp, làm vừa...; 3. cân nhắc, đắn đo.
ermessen /vt/
1. đo, đo lường, đo đạc, trắc đạc, đạc; 2. cân nhắc, đắn đo, suy nghĩ kỹ càng.