Việt
đo
đo đạc
đo lưởng
phân rõ ranh giới
vạch rõ địa giói.
Đức
Messung
Messung /f =, -en/
1. [sự] đo, đo đạc, đo lưởng; eine - vornehmen đo, đo đạc; Messung der Kampfbahn sự đo cự li [khoảng cách]; 2. [sự] phân rõ ranh giới, vạch rõ địa giói.