TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân rõ ranh giói

phân rõ ranh giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân rõ địa giói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo lưồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch rõ địa giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phân rõ ranh giói

Markscheidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

messen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Markscheidung /í =/

sự] phân rõ ranh giói, phân rõ địa giói.

messen /vt/

1. đo, đo đạc, đo lưồng; 2. phân rõ ranh giói, vạch rõ địa giói; j-n mit den Blicken messen trừng trừng nhìn ai từ đầu đến chân; sich [einander] mit den Áugen - đo nhau bằng mắt, ưóc lượng nhau;