Việt
đo
ưdm
mặc thủ
thích úng
thích nghi
ưóm
thử
ưđm thử
đo thử
do
đo đạc
đo lưông.
thủ
đo thủ
lắp vào
ráp vào
kháp vào
chò đợi
trông chò
Đức
anpassen
zümessen
abpassen
anpassen /vt/
1. đo, ưdm, mặc thủ; 2. (D) [làm] thích úng, thích nghi;
zümessen /vt/
1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.
abpassen /vt/
1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;