Việt
ưdm
thử
ưóm thủ.
đo
mặc thủ
thích úng
thích nghi
Đức
anproben
anprobieren
anpassen
anproben,anprobieren /vt/
ưdm, thử, ưóm thủ.
anpassen /vt/
1. đo, ưdm, mặc thủ; 2. (D) [làm] thích úng, thích nghi;