Việt
thử
thử thách
thủ nghiệm
nếm
nếm thủ
diễn tập
diễn thử
tập.
ưdm
ưóm thủ.
Đức
anproben
einprobieren
anprobieren
anproben,einprobieren /vt/
1. thử, thử thách, thủ nghiệm, nếm, nếm thủ; 2. diễn tập, diễn thử, tập.
anproben,anprobieren /vt/
ưdm, thử, ưóm thủ.