anprobieren /(sw. V.; hat)/
mặc thử;
ướm thử;
mang (giày, tất v v ) thử;
einen Anzug anprobieren : mặc thử một bộ quần áo.
anprobieren /(sw. V.; hat)/
cho thử;
giúp mặc thử;
der Schneider probierte ihm den Anzug an : người thợ may đang thử bộ com-pỉê cho ông ta.