TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anprobieren

mặc thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướm thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp mặc thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưdm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóm thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

anprobieren

anprobieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anproben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die älteste ging mit dem Schuh in die Kammer und wollte ihn anprobieren, und die Mutter stand dabei.

Cô cả mang giày vào buồng thử trước mặt mẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Anzug anprobieren

mặc thử một bộ quần áo.

der Schneider probierte ihm den Anzug an

người thợ may đang thử bộ com-pỉê cho ông ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anproben,anprobieren /vt/

ưdm, thử, ưóm thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anprobieren /(sw. V.; hat)/

mặc thử; ướm thử; mang (giày, tất v v ) thử;

einen Anzug anprobieren : mặc thử một bộ quần áo.

anprobieren /(sw. V.; hat)/

cho thử; giúp mặc thử;

der Schneider probierte ihm den Anzug an : người thợ may đang thử bộ com-pỉê cho ông ta.