Việt
cho thử
giúp mặc thử
Đức
anprobieren
der Schneider probierte ihm den Anzug an
người thợ may đang thử bộ com-pỉê cho ông ta.
anprobieren /(sw. V.; hat)/
cho thử; giúp mặc thử;
người thợ may đang thử bộ com-pỉê cho ông ta. : der Schneider probierte ihm den Anzug an