TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ướm thử

ướm thử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ướm thử

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anprobieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit Saughebern ohne Kleber Scheibe in Fahrzeugrahmen einpassen. Korrekte Lage z.B. mit Klebestreifen markieren.

Ướm thử kính khi chưa phủ keo dán vào trong khung sườn xe bằng thiết bị nâng hút. Đánh dấu vị trí chuẩn chính xác thí dụ bằng băng dán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Anzug anprobieren

mặc thử một bộ quần áo.

ich hielt mir den Rock zur Probe an

tôi ướm thử chiếc váy vào người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anprobieren /(sw. V.; hat)/

mặc thử; ướm thử; mang (giày, tất v v ) thử;

mặc thử một bộ quần áo. : einen Anzug anprobieren

anhalten /(st. V.; hat)/

ướm vào; ướm thử; đo thử;

tôi ướm thử chiếc váy vào người. : ich hielt mir den Rock zur Probe an

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ướm thử

1)X. ướm (

2).