Việt
ướm thử
mặc thử
mang thử
ướm vào
đo thử
Đức
.
anprobieren
anhalten
Mit Saughebern ohne Kleber Scheibe in Fahrzeugrahmen einpassen. Korrekte Lage z.B. mit Klebestreifen markieren.
Ướm thử kính khi chưa phủ keo dán vào trong khung sườn xe bằng thiết bị nâng hút. Đánh dấu vị trí chuẩn chính xác thí dụ bằng băng dán.
einen Anzug anprobieren
mặc thử một bộ quần áo.
ich hielt mir den Rock zur Probe an
tôi ướm thử chiếc váy vào người.
anprobieren /(sw. V.; hat)/
mặc thử; ướm thử; mang (giày, tất v v ) thử;
mặc thử một bộ quần áo. : einen Anzug anprobieren
anhalten /(st. V.; hat)/
ướm vào; ướm thử; đo thử;
tôi ướm thử chiếc váy vào người. : ich hielt mir den Rock zur Probe an
1)X. ướm (
2).