TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ướm vào

ướm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướm thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ướm vào

anhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hielt mir den Rock zur Probe an

tôi ướm thử chiếc váy vào người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhalten /(st. V.; hat)/

ướm vào; ướm thử; đo thử;

tôi ướm thử chiếc váy vào người. : ich hielt mir den Rock zur Probe an