TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo thử

đo thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ướm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướm thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo lưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đo thử

anhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zümessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierzu bedarf es einer Zugprüfmaschine mit einstellbarer Geschwindigkeit.

Người ta sử dụng một máy đo thử kéo có thể điều chỉnh tốc độ được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hielt mir den Rock zur Probe an

tôi ướm thử chiếc váy vào người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zümessen /vt/

1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhalten /(st. V.; hat)/

ướm vào; ướm thử; đo thử;

tôi ướm thử chiếc váy vào người. : ich hielt mir den Rock zur Probe an