Việt
đo thử
ướm vào
ướm thử
ưóm
thử
ưđm thử
mặc thủ
do
đo đạc
đo lưông.
Đức
anhalten
zümessen
Hierzu bedarf es einer Zugprüfmaschine mit einstellbarer Geschwindigkeit.
Người ta sử dụng một máy đo thử kéo có thể điều chỉnh tốc độ được
ich hielt mir den Rock zur Probe an
tôi ướm thử chiếc váy vào người.
zümessen /vt/
1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.
anhalten /(st. V.; hat)/
ướm vào; ướm thử; đo thử;
tôi ướm thử chiếc váy vào người. : ich hielt mir den Rock zur Probe an