Việt
ưóm
thử
ưđm thử
mặc thủ
đo thử
do
đo đạc
đo lưông.
Đức
zümessen
zümessen /vt/
1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.