TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặc thử

mặc thử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ướm thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưóm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích Ưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ an das

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mặc thử

anprobieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anproben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anmessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anpassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Anzug anprobieren

mặc thử một bộ quần áo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmessen /vt/

1. ưóm thử, mặc thử; 2. làm thích dụng, úng dụng.

Anpassung /f =, -en/

1. [sự] đo, ưóm, mặc thử; 2. [sự] thích Ưng, thích nghi; 3. (kĩ thuật) [sự] sủa lắp, điều chỉnh, sủa rà; 4. (sinh vật) [sự] thích nghi, điều tiét; 5. (quân sự): Anpassung an das

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anprobieren /(sw. V.; hat)/

mặc thử; ướm thử; mang (giày, tất v v ) thử;

mặc thử một bộ quần áo. : einen Anzug anprobieren

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặc thử

anproben vt, anprobieren vt mặc tưởng in Ruhe nachdenken mặc vừa vặn gut passen vi; cái dó tôi