Việt
đo
ưóm
mặc thử
thích Ưng
thích nghi
sủa lắp
điều chỉnh
sủa rà
điều tiét
: ~ an das
Đức
Anpassung
Anpassung /f =, -en/
1. [sự] đo, ưóm, mặc thử; 2. [sự] thích Ưng, thích nghi; 3. (kĩ thuật) [sự] sủa lắp, điều chỉnh, sủa rà; 4. (sinh vật) [sự] thích nghi, điều tiét; 5. (quân sự): Anpassung an das