TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anmessen

ưóm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may theo kích thước đo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anmessen

anmessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Anzug anmessen lassen

đặt may cho ai một bộ đồ theo kích thước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmessen /(st V.; hat)/

làm theo kích thước; may theo kích thước đo được;

jmdm. einen Anzug anmessen lassen : đặt may cho ai một bộ đồ theo kích thước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmessen /vt/

1. ưóm thử, mặc thử; 2. làm thích dụng, úng dụng.