Việt
ưóm thử
mặc thử
làm thích dụng
úng dụng.
làm theo kích thước
may theo kích thước đo được
Đức
anmessen
jmdm. einen Anzug anmessen lassen
đặt may cho ai một bộ đồ theo kích thước.
anmessen /(st V.; hat)/
làm theo kích thước; may theo kích thước đo được;
jmdm. einen Anzug anmessen lassen : đặt may cho ai một bộ đồ theo kích thước.
anmessen /vt/
1. ưóm thử, mặc thử; 2. làm thích dụng, úng dụng.