Erleben /n -s/
cơn, cuộc] thử thách; [nỗi, sự] xúc động, xúc cảm, cảm động mạnh.
Bewährungsprobe /f =, -n/
sự] thử thách; die Bewährungsprobe oblegen trải qua thòi gian thủ thách,
Examen /n -s, = u -mina/
cuộc, kỳ] thi, thử thách; ein Examen áblegen [machen] thú; j -n ins Examen nehmen tổ chúc thi.
Bewährtheit /f =/
sự] thử thách, tin cậy, tin cân
anproben,einprobieren /vt/
1. thử, thử thách, thủ nghiệm, nếm, nếm thủ; 2. diễn tập, diễn thử, tập.
Prüfung /f =, -en/
1. [sự] kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiêm; (kĩ thuật) mẫu thủ; 2. [kì, cuộc] thi, khảo hạch, sát hạnh; 3. (nghĩa bóng) [sự, cơn] thử thách, khó khăn.
versuchen /vt/
1. nếm, thử, nếm thử; 2. thủ làm, cố thử, thử; 3. thủ, thử thách, cám dỗ, quyến rũ; sein Schicksal versuchen liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.
Probe /f =, -n/
1. mẫu, kiểu, mẫu thử; 2. mẫu thủ, mẫu thí nghiệm; 3. [sự] thử, thử nghiệm, thử thách, thí nghiệm; eine Probe ánstellen làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.