TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử thách

thử thách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dỗ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thử làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiểu luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy bút

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự quyến rũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mê dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thử luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật mê hoặc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thí nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thử thách

 challenge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 challenging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

challenge

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ordeals

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

essay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

temptation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thử thách

versuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erproben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prüfung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf die Probe stellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kontrolle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herausforderung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewährungsprobe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Examen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewährtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anproben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einprobieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prüfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

testen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Schlüssel berechnet den Zugangscode und sendet das Ergebnis über die Antennen und den Antennenverstärker zurück an das Steuergerät (3) (Challenge/ Response-Verfahren).

Chìa khóa tính toán mã truy nhập và gửi kết quả trở lại bộ điều khiển (3) (quy trình thử thách/ đáp ứng) thông qua các ăng ten và bộ khuếch đại ăng ten.

Während der Umgang mit sympathischen Kunden keine besondere Herausforderung darstellt, kann das Verhalten im Umgang mit unbequemen Menschen schwierig und anstrengend sein.

Trong khi việc tiếp xúc với các khách hàng thân thiện không phải là một thử thách đặc biệt, thì việc hành xử khi giao tiếp với những người khó tính thông thường là điều khó khăn và căng thẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schicksal hat ihn hart geprüft

số phận đã thử thách ông ấy một cách khắc nghiệt.

ein Medikament erproben

thử nghiệm một loại thuốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Bewährungsprobe oblegen

trải qua thòi gian thủ thách,

ein Examen áblegen [machen]

thú;

j -n ins Examen nehmen

tổ chúc thi.

sein Schicksal versuchen

liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.

eine Probe ánstellen

làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/

(geh ) thử thách;

số phận đã thử thách ông ấy một cách khắc nghiệt. : das Schicksal hat ihn hart geprüft

versuchen /thử sức trong công việc hay lĩnh vực nào; sie versucht sich ìn der Malerei/

(bibl ) thử thách; cám dỗ; quyến rũ;

testen /(sw. V.; hat)/

thí nghiêm; thử nghiệm; thử thách;

erproben /(sw V.; hat)/

thử; thí nghiệm; thử nghiệm; thử thách;

thử nghiệm một loại thuốc. : ein Medikament erproben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erleben /n -s/

cơn, cuộc] thử thách; [nỗi, sự] xúc động, xúc cảm, cảm động mạnh.

Bewährungsprobe /f =, -n/

sự] thử thách; die Bewährungsprobe oblegen trải qua thòi gian thủ thách,

Examen /n -s, = u -mina/

cuộc, kỳ] thi, thử thách; ein Examen áblegen [machen] thú; j -n ins Examen nehmen tổ chúc thi.

Bewährtheit /f =/

sự] thử thách, tin cậy, tin cân

anproben,einprobieren /vt/

1. thử, thử thách, thủ nghiệm, nếm, nếm thủ; 2. diễn tập, diễn thử, tập.

Prüfung /f =, -en/

1. [sự] kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiêm; (kĩ thuật) mẫu thủ; 2. [kì, cuộc] thi, khảo hạch, sát hạnh; 3. (nghĩa bóng) [sự, cơn] thử thách, khó khăn.

versuchen /vt/

1. nếm, thử, nếm thử; 2. thủ làm, cố thử, thử; 3. thủ, thử thách, cám dỗ, quyến rũ; sein Schicksal versuchen liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.

Probe /f =, -n/

1. mẫu, kiểu, mẫu thử; 2. mẫu thủ, mẫu thí nghiệm; 3. [sự] thử, thử nghiệm, thử thách, thí nghiệm; eine Probe ánstellen làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ordeals

thử thách

essay

Thử làm, cố làm, thử thách, tiểu luận, tùy bút, luận văn

temptation

Sự quyến rũ, cám dỗ, mê dụ, thử thách, thử luyện, khảo nghiệm, vật mê hoặc.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Herausforderung

[EN] challenge

[VI] thử thách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 challenge, challenging /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

thử thách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thử thách

erproben vt, versuchen vt, auf die Probe stellen; Probe f, Prüfung f, Kontrolle f.