TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausforderung

thách thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đòi hỏi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

yêu cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thử thách

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự thách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thách đố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thách đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đâu để bảo vệ đanh hiệu vô địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herausforderung

Challenge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

herausforderung

Herausforderung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herausforderung /die; -, -en/

sự thách thức; sự khiêu khích; sự thách đố;

Herausforderung /die; -, -en/

(Sport) sự thách đâu;

Herausforderung /die; -, -en/

(Sport) trận đâu để bảo vệ đanh hiệu vô địch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herausforderung /í =, -en/

sự| gọi đến, đòi đến, mỏi đến; (tờ, tắm] giắỵ mỏi, giấy gọi, trát đòi; [sự] làm bộ dũng cảm, anh hùng rơm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Herausforderung

challenge

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Herausforderung

[EN] challenge

[VI] thử thách

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Herausforderung

[DE] Herausforderung

[EN] Challenge

[VI] thách thức, đòi hỏi, yêu cầu,