Provozierung /die; -, -en/
sự khiêu khích;
sự kích động;
Anpöbelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự khiêu khích;
sự quấy rầy thường xuyên;
Aufhetzung /die; -, -en/
sự xúi giục;
sự khiêu khích;
sự kích động;
Herausforderung /die; -, -en/
sự thách thức;
sự khiêu khích;
sự thách đố;
Reizung /die; -, -en/
sự khiêu khích;
sự làm rầy;
sự quấy rầy;
Provokation /[provoka'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự khiêu khích;
sự chọc tức;
sự kích động;
một sự khiêu khích quân sự. : eine militärische Provo kation
Anpöblung /die; -, - en (abwertend)/
sự khiêu khích;
sự quấy rầy;
sự bị quấy rầy;
Aufwiegelei /die; -, -en (abwertend)/
sự xúi giục;
sự kích động nổi loạn;
sự khiêu khích;