TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khiêu khích

sự khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quấy rầy thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thách đố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọc tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích động nổi loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự khiêu khích

Provozierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anpöbelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufhetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herausforderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reizung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provokation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anpöblung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufwiegelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine militärische Provo kation

một sự khiêu khích quân sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provozierung /die; -, -en/

sự khiêu khích; sự kích động;

Anpöbelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

sự khiêu khích; sự quấy rầy thường xuyên;

Aufhetzung /die; -, -en/

sự xúi giục; sự khiêu khích; sự kích động;

Herausforderung /die; -, -en/

sự thách thức; sự khiêu khích; sự thách đố;

Reizung /die; -, -en/

sự khiêu khích; sự làm rầy; sự quấy rầy;

Provokation /[provoka'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự khiêu khích; sự chọc tức; sự kích động;

một sự khiêu khích quân sự. : eine militärische Provo kation

Anpöblung /die; -, - en (abwertend)/

sự khiêu khích; sự quấy rầy; sự bị quấy rầy;

Aufwiegelei /die; -, -en (abwertend)/

sự xúi giục; sự kích động nổi loạn; sự khiêu khích;