Việt
sự kích thích
sự điều hoà
sự điều tiết
sự sưng tắy.
sự khiêu khích
sự làm rầy
sự quấy rầy
Anh
conditioning
Đức
Reizung
Reizung /die; -, -en/
sự khiêu khích; sự làm rầy; sự quấy rầy;
sự kích thích;
Reizung /í =, -en/
í 1. sự kích thích; 2. (y) sự sưng tắy.
Reizung /f/C_THÁI/
[EN] conditioning
[VI] sự điều hoà, sự điều tiết