Besturmung /die; -, -en/
sự quấy rầy;
sự làm phiền liên tục;
Reizung /die; -, -en/
sự khiêu khích;
sự làm rầy;
sự quấy rầy;
Storung /die; -, -en/
sự làm phiền;
sự quấy rầy;
sự quấy nhiễu;
Sekkatur /die; -, -en (österr., sonst bildungsspr.)/
sự làm phiền;
sự quấy rầy;
sự quấy nhiễu;
Piesackerei /die; -, -en/
sự quấy rầy;
sự làm phiền;
sự hành hạ;
Derangement /[dera39‘mã:], das; -s, -s/
sự quấy rầy;
sự lộn xộn;
sự xáo trộn (Störung, Verwirrung);
Anpöblung /die; -, - en (abwertend)/
sự khiêu khích;
sự quấy rầy;
sự bị quấy rầy;
Belästigung /die; -en/
sự quấy rầy;
sự gây phiền nhiễu;
sự quấy rô’i (Behelli gung, Störung);
Aufdringlichkeit /die; -, -en/
(o PI ) sự quấy rầy;
sự thúc ép;
sự khăng khăng;
sự cố nài;
Verargerung /die; -, -en/
sự làm rầy;
sự quấy rầy;
sự làm bực tức;
sự chọc giận;
Behelligung /die; -, -en/
sự làm phiền;
sự quấy rầy;
sự làm khó chịu;
sự làm chán ngấy;