Storung /die; -, -en/
sự làm phiền;
sự quấy rầy;
sự quấy nhiễu;
Sekkatur /die; -, -en (österr., sonst bildungsspr.)/
sự làm phiền;
sự quấy rầy;
sự quấy nhiễu;
Piesackerei /die; -, -en/
sự quấy rầy;
sự làm phiền;
sự hành hạ;
Zudringlichkeit /die;-, -en/
(o Pl ) sự quây rầy;
sự làm phiền;
sự thúc bách;
sự nài nỉ;
Behelligung /die; -, -en/
sự làm phiền;
sự quấy rầy;
sự làm khó chịu;
sự làm chán ngấy;