TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quấy nhiễu

sự làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quấy nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúm quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự quấy nhiễu

Storung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekkatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belagerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storung /die; -, -en/

sự làm phiền; sự quấy rầy; sự quấy nhiễu;

Sekkatur /die; -, -en (österr., sonst bildungsspr.)/

sự làm phiền; sự quấy rầy; sự quấy nhiễu;

Belagerung /die; -, -en/

(o Pl ) (ugs ) sự vây quanh; sự xúm quanh; sự quấy nhiễu (Umklammerung, Umzingelung);