Việt
sự đè nặng
sự ép buộc
sự thúc bách
sự quây rầy
sự làm phiền
sự nài nỉ
Đức
Pressung
Zudringlichkeit
Pressung /die; -, -en/
sự đè nặng; sự ép buộc; sự thúc bách;
Zudringlichkeit /die;-, -en/
(o Pl ) sự quây rầy; sự làm phiền; sự thúc bách; sự nài nỉ;