TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xáo trộn

sự xáo trộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đảo lộn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhiễu loạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhiễu động broadscale ~ sự nhiễu động qui mô lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự xáo trộn

scrambling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Disturbance

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

disarrangement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 scrambling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perturbation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự xáo trộn

Störung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Zerhacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Derangement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

perturbation

sự xáo trộn, sự đảo lộn; sự nhiễu loạn, sự nhiễu động broadscale ~ sự nhiễu động qui mô lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Derangement /[dera39‘mã:], das; -s, -s/

sự quấy rầy; sự lộn xộn; sự xáo trộn (Störung, Verwirrung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrambling /toán & tin/

sự xáo trộn

 scrambling

sự xáo trộn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerhacken /nt/TV/

[EN] scrambling

[VI] sự xáo trộn

Từ điển môi trường Anh-Việt

Disturbance

Sự xáo trộn

Any event or series of events that disrupt ecosystem, community, or population structure and alters the physical environment.

Là bất cứ sự kiện hay hàng loạt các sự kiện ảnh hưởng đến môi trường sinh thái, cộng đồng hay cấu trúc dân cư và làm thay đổi môi trường vật lý.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Disturbance

[DE] Störung

[VI] Sự xáo trộn

[EN] Any event or series of events that disrupt ecosystem, community, or population structure and alters the physical environment.

[VI] Là bất cứ sự kiện hay hàng loạt các sự kiện ảnh hưởng đến môi trường sinh thái, cộng đồng hay cấu trúc dân cư và làm thay đổi môi trường vật lý.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disarrangement

sự xáo trộn

scrambling

sự xáo trộn