TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perturbation

sự nhiễu loạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xáo trộn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đảo lộn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhiễu động broadscale ~ sự nhiễu động qui mô lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiễu

 
Từ điển phân tích kinh tế

ồn

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

perturbation

perturbation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

disturbance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

noise

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

perturbation

Störung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störursache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Perturbation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

perturbation

perturbation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

disturbance,perturbation,noise /thống kê/

nhiễu, ồn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disturbance,perturbation /ENG-MECHANICAL/

[DE] Störung

[EN] disturbance; perturbation

[FR] perturbation

Từ điển toán học Anh-Việt

perturbation

sự nhiễu loạn

Từ điển Polymer Anh-Đức

perturbation

Perturbation, Störung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

perturbation

sự xáo trộn, sự đảo lộn; sự nhiễu loạn, sự nhiễu động broadscale ~ sự nhiễu động qui mô lớn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störursache /f/DHV_TRỤ/

[EN] perturbation

[VI] sự nhiễu loạn

Störung /f/VLC_LỎNG/

[EN] disturbance, perturbation

[VI] sự nhiễu loạn

Tự điển Dầu Khí

perturbation

o   sự nhiễu loạn

§   magnetic perturbation : nhiễu loạn từ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

perturbation

Mental excitement or confusion.