Việt
sự nhiễu loạn
sự xáo trộn
sự đảo lộn
sự nhiễu động broadscale ~ sự nhiễu động qui mô lớn
nhiễu
ồn
Anh
perturbation
disturbance
noise
Đức
Störung
Störursache
Perturbation
Pháp
disturbance,perturbation,noise /thống kê/
nhiễu, ồn
disturbance,perturbation /ENG-MECHANICAL/
[DE] Störung
[EN] disturbance; perturbation
[FR] perturbation
Perturbation, Störung
sự xáo trộn, sự đảo lộn; sự nhiễu loạn, sự nhiễu động broadscale ~ sự nhiễu động qui mô lớn
Störursache /f/DHV_TRỤ/
[EN] perturbation
[VI] sự nhiễu loạn
Störung /f/VLC_LỎNG/
[EN] disturbance, perturbation
o sự nhiễu loạn
§ magnetic perturbation : nhiễu loạn từ
Mental excitement or confusion.