Persistenz /die; -, -en/
(veraltet) sự kiên trì;
sự nhẫn nại;
sự khăng khăng (Beharrlichkeit, Ausdauer);
Aufdringlichkeit /die; -, -en/
(o PI ) sự quấy rầy;
sự thúc ép;
sự khăng khăng;
sự cố nài;
Insistenz /die; - (bildungsspr.)/
sự khẩn khoản;
sự khăng khăng;
sự cô' nài;
sự nhắc đi nhắc lại (Beharrlichkeit, Hart näckigkeit);