Việt
tình trạng kéo dài dai dẳng
sự kiên trì
sự nhẫn nại
sự khăng khăng
Anh
persistence
Đức
Persistenz
Beharrlichkeit
Ausdauer
Überdauerung
Überleben
Pháp
persistance
Persistenz, Beharrlichkeit, Ausdauer; (survival) Überdauerung, Überleben
Persistenz /die; -, -en/
(bes Med , Biol ) tình trạng kéo dài dai dẳng;
(veraltet) sự kiên trì; sự nhẫn nại; sự khăng khăng (Beharrlichkeit, Ausdauer);
Persistenz /SCIENCE,TECH/
[DE] Persistenz
[EN] persistence
[FR] persistance