überleben /(sw. V.; hat)/
sông sót;
der Patient wird diese Nacht nicht überleben : người bệnh sẽ không qua khỏi đêm nay das überleb ich nicht! : tôi không thể chịu đựng nổi!
überleben /(sw. V.; hat)/
sống lâu hơn;
sie überlebte ihren Mann um fünf Jahre : bà ấy sống lâu hơn chồng được năm năm.
überleben /(sw. V.; hat)/
lỗi thời;
lạc hậu;
diese Mode wird sich bald überleben : kiểu váy áo này sắp lỗi thời.