TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếm mùi

nếm mùi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng lâu hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nếm mùi

kosten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

probieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genießen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miterleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Kranke wird diese Nacht nicht überleben

bệnh nhân sống được đến sáng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den Krieg noch miterlebt

ông ấy đã trải qua cuộc chiển.

ich habe schon vieltes] erlebt

tôi đã nếm trải nhiểụ điều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überleben /vt/

1. sóng lâu hơn; 2. trải qua, nếm mùi, ném trải, thể nghiệm; 3. sông sót, sống thêm; der Kranke wird diese Nacht nicht überleben bệnh nhân sống được đến sáng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miterleben /(sw. V.; hat)/

trải qua; nếm mùi; nếm trải;

ông ấy đã trải qua cuộc chiển. : er hat den Krieg noch miterlebt

erleben /(sw. V.; hat)/

trải qua; kinh qua; nếm mùi; nếm trải; trải nghiệm (mitma- chen, durchmachen);

tôi đã nếm trải nhiểụ điều. : ich habe schon vieltes] erlebt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nếm mùi

kosten vt, probieren vt, genießen vt