miterleben /(sw. V.; hat)/
trải qua;
nếm mùi;
nếm trải;
ông ấy đã trải qua cuộc chiển. : er hat den Krieg noch miterlebt
erleben /(sw. V.; hat)/
trải qua;
kinh qua;
nếm mùi;
nếm trải;
trải nghiệm (mitma- chen, durchmachen);
tôi đã nếm trải nhiểụ điều. : ich habe schon vieltes] erlebt