TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trải nghiệm

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trải nghiệm

erleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe schon vieltes] erlebt

tôi đã nếm trải nhiểụ điều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleben /(sw. V.; hat)/

trải qua; kinh qua; nếm mùi; nếm trải; trải nghiệm (mitma- chen, durchmachen);

tôi đã nếm trải nhiểụ điều. : ich habe schon vieltes] erlebt