Việt
trải qua
kinh qua
nếm mùi
nếm trải
trải nghiệm
Đức
erleben
ich habe schon vieltes] erlebt
tôi đã nếm trải nhiểụ điều.
erleben /(sw. V.; hat)/
trải qua; kinh qua; nếm mùi; nếm trải; trải nghiệm (mitma- chen, durchmachen);
tôi đã nếm trải nhiểụ điều. : ich habe schon vieltes] erlebt